Giá trị nhiệt trị thấp của một số nhiên liệu thông dụng (tham khảo):
Loại nhiên liệu Nhiệt trị kJ/kg (trong ngoặc = Kcal/kg)
Than ít bitum loại A 24490 – 26823 (6.400)
Than ít bitum loại B 22158 – 24490 (5850)
Than ít bitum loại C 19358 – 22158 (5293)
Than non loại A 14693 - 19358 (4.624)
Than non loại B 14693 (3.510)
Dầu nặng (dầu FO) 41131 - 43138 ( 10.030)
Dầu Diesel (dầu DO) 43138 (10.030)
Khí hóa lỏng LPG 39927 - 54900 (13.115)
Khí thiên nhiên 55979 ( hay 37118 kJ/m3 ở 1atm và 20oC) (13.372)
Củi ép trấu 11720 (2.800)
Củi ép mùn cưa 17580 (4.200)
Một số chuyển đổi năng lượng quan trọng
1 cal = 4,186 J 1 Kwh = 860 kcal
1 BTU = 0,252 kcal = 252 cal 1 Kwh = 3.600 kJ
1 TOE = 1000 kg dầu FO 1 kg dầu FO = 11,63 Kwh
1 kg dầu FO = 10.000 kcal 1 kg than cám 5 = 5.000 kcal